--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ run into chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cretaceous period
:
Kỷ phấn trắng
+
này
:
hereở trên đời nàyhere (below)
+
dorsoventral
:
thuộc lưng-bụng
+
helplessness
:
tình trạng không tự lo liệu được, tình trạng không tự lực được
+
hàng không mẫu hạm
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Aircraft carrier